Thực đơn
Thần_Đao_(1979) Diễn viênDiễn viên 演员们 | Vai diễn 角色 | Ghi chú 关系 |
---|---|---|
Lưu Tùng Nhân 劉松仁 | Đinh Bằng 丁 鵬 | Con của ông Đinh |
Triệu Nhã Chi 趙雅芝 | Thanh Thanh 青 青 | |
Hàn Mã Lợi 韓馬利 | Tạ Tiểu Ngọc 謝小玉 | Con của Tạ Hiểu Phong |
Cam Quốc Vệ 甘國衛 | Liễu Nhược Tùng 柳若松 | |
Lữ Thụy Dung 呂瑞容 | Tần Khả Tình 秦可情 / 李可笑 | |
Thạch Kiên 石 堅 | Ma Giáo Giáo Chủ 魔教教主 | Chồng của Giáo chủ Phu nhân |
Tương Y 湘 漪 | Giáo Chủ Phu Nhân 教主夫人 | Vợ của Ma giáo Giáo chủ |
Thượng Quan Ngọc 上官玉 | Mai Cô 梅 姑 | |
Quan Hải Sơn 關海山 | Kim Sư 金 獅 | |
Lương Thiếu Hoa 梁少華 | Ngân Long 銀 龍 | |
Quách Phong 郭 峰 | Đồng Đà 銅 駝 | |
Điền Tinh 田 青 | Tạ Hiểu Phong 謝曉峯 | Ba của Tạ Tiểu Ngọc |
Bạch Văn Bưu 白文彪 | Ông Đinh 丁鵬父 | Cha của Đinh Bằng |
Liêu Yên Lệ 廖安麗 | Đinh Hương 丁 香 | |
Trịnh Lệ Phương 鄭麗芳 | Tiểu Vân 小 雲 | |
Cao Diệu Tứ 高妙思 | Lam Lam 藍 藍 | |
Trần Quốc Quyền 陳國權 | Hồng Y Lão Nhân 紅衣老人 | |
Mã Khánh Sinh 馬慶生 | Hắc Y Lão Nhân 黑衣老人 | |
Quan Thông 關 聰 | Tống Trung 宋 中 | |
Từ Quảng Lâm 徐廣林 | Chung Triển 鍾 展 | |
Phương Khiết Linh 方潔玲 | Phong Hoa 風 花 | |
Hoắc Khiết Trinh 霍潔貞 | Thu Nguyệt 秋 月 | |
Tăng Vỹ Minh 曾偉明 | A Cổ 阿 古 | |
Trần Mẫn Lương 陳勉良 | Phúc Thăng 福 升 | |
Lữ Lương Vĩ 呂良偉 | Na Cung Hoa Thọ 南宮華樹 | |
Hoàng Tứ Ân 黃思恩 | Hoa Sơn Truyền Nhân 華山傳人 | |
Trịnh Hậu Hoa 鄭厚華 | Nga Mi Truyền Nhân 峨嵋傳人 | |
Trần Vinh Huy 陳榮輝 | Tôn Phu Hổ 孫伏虎 |
Thực đơn
Thần_Đao_(1979) Diễn viênLiên quan
Thần Thần thoại Hy Lạp Thần kinh hạ thiệt Thần tượng âm nhạc Việt Nam – Vietnam Idol Thần kinh phụ Thần điêu hiệp lữ Thần điêu đại hiệp (phim truyền hình 2006) Thần khúc Thần tượng âm nhạc: Vietnam Idol (mùa 2) Thần tượng âm nhạc: Vietnam Idol (mùa 3)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Thần_Đao_(1979)